Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu bến
- detention in port
* Từ tham khảo/words other:
-
không đi tới kết quả gì
-
không di trú
-
không di trú theo mùa
-
không đi vào con đường mòn
-
không địch lại được ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu bến
* Từ tham khảo/words other:
- không đi tới kết quả gì
- không di trú
- không di trú theo mùa
- không đi vào con đường mòn
- không địch lại được ai