cương | * noun - Rein; bridge * verb - to impaovise * adj - Turgid =nhọt đã cương mủ+A bool turgid with pus |
cương | - xem dây cương|- (nói về diễn viên) to give an ad-lib performance; to ad-lib; to improvise; to extemporize; to overplay; to swell; to become swollen|- xem cương cứng|- xem cương mủ|- inflexible; unyielding |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt chước ra vẻ khôn ngoan
- bắt chước rởm
- bắt chuồn chuồn
- bắt chuột
- bắt chuyện