cưỡng | * verb - to force; to compel |
cưỡng | * đtừ|- to force; to compel; oppose; object (to, against); resist, stand up (against); set one's face against); set one's face (against) &|= cưỡng lại số mện stand against destiny; struggle against destiny|= cưỡng ý cha mẹ disobey father and mother |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt cóc
- bắt cóc máy bay
- bất công
- bất cộng đái thiên
- bất cộng tác