Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luồng tư tưởng
* noun
- current of ideas
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luồng tư tưởng
- current of ideas
* Từ tham khảo/words other:
-
căng lên
-
càng lúc càng
-
căng lưới mắt cáo
-
càng ngày càng
-
càng ngày càng ít đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luồng tư tưởng
* Từ tham khảo/words other:
- căng lên
- càng lúc càng
- căng lưới mắt cáo
- càng ngày càng
- càng ngày càng ít đi