Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lượng tình
- Pardon out of sympathy
=lượng tình cho ai+To pardon someone out of sympathy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lượng tình
- pardon out of sympathy|= lượng tình cho ai to pardon someone out of sympathy
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh gió
-
cảnh giới
-
cánh giống
-
canh giữ
-
cạnh giường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lượng tình
* Từ tham khảo/words other:
- cánh gió
- cảnh giới
- cánh giống
- canh giữ
- cạnh giường