Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lượng thứ
* verb
- to forgive; to excuse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lượng thứ
- xem tha thứ
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh gieo neo
-
cánh gió
-
cảnh giới
-
cánh giống
-
canh giữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lượng thứ
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh gieo neo
- cánh gió
- cảnh giới
- cánh giống
- canh giữ