Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luôn mồm
- to talk incessantly
* Từ tham khảo/words other:
-
hình dáng bờ biển
-
hình dạng giống cây
-
hình dạng kỳ quái
-
hình dạng xấu xí gớm guốc
-
hình đắp nổi bằng vữa xtucô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luôn mồm
* Từ tham khảo/words other:
- hình dáng bờ biển
- hình dạng giống cây
- hình dạng kỳ quái
- hình dạng xấu xí gớm guốc
- hình đắp nổi bằng vữa xtucô