Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mọc thành cụm
* nđtừ|- tuft|* ttừ|- glomerate, gregarious
* Từ tham khảo/words other:
-
nhanh dần
-
nhánh động mạch
-
nhánh đường sắt
-
nhánh đường xe lửa
-
nhánh gạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mọc thành cụm
* Từ tham khảo/words other:
- nhanh dần
- nhánh động mạch
- nhánh đường sắt
- nhánh đường xe lửa
- nhánh gạc