Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lườm lườm
- xem lườm (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lườm lườm
- xem lườm (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
canh cửi
-
cánh cung
-
cánh cứng
-
cánh da
-
cảnh dẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lườm lườm
* Từ tham khảo/words other:
- canh cửi
- cánh cung
- cánh cứng
- cánh da
- cảnh dẫn