Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lươm bươm
- Ragged, shređed
=cái áo rách lươm bươm+A coat torn to shreds, a ragged coat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lươm bươm
- ragged, shredded|= cái áo rách lươm bươm a coat torn to shreds, a ragged coat
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh cửa chớp
-
cạnh của chữ thập
-
canh cửi
-
cánh cung
-
cánh cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lươm bươm
* Từ tham khảo/words other:
- cánh cửa chớp
- cạnh của chữ thập
- canh cửi
- cánh cung
- cánh cứng