Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lũng đoạn
* verb
- to corner; to monopolize
=lũng đoạn thị trường+to corner the market
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lũng đoạn
- to corner|= lũng đoạn thị trường xe gắn máy to corner the motorbike market
* Từ tham khảo/words other:
-
căng đến rách ra
-
cảng đích
-
cảng dỡ hàng
-
càng đông càng an toàn
-
càng đông càng vui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lũng đoạn
* Từ tham khảo/words other:
- căng đến rách ra
- cảng đích
- cảng dỡ hàng
- càng đông càng an toàn
- càng đông càng vui