Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lũng
- (như thung lũng) Valley
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lũng
-|- như thung lũng valley
* Từ tham khảo/words other:
-
cảng đến
-
căng đến rách ra
-
cảng đích
-
cảng dỡ hàng
-
càng đông càng an toàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lũng
* Từ tham khảo/words other:
- cảng đến
- căng đến rách ra
- cảng đích
- cảng dỡ hàng
- càng đông càng an toàn