Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lung
- Very hard
=Suy nghĩ lung lắm+To think very hard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lung
- very hard|= suy nghĩ lung lắm to think very hard
* Từ tham khảo/words other:
-
cẳng cải đỏ
-
câng câng
-
càng cao danh vọng, càng dày gian nan
-
cẳng cây phơi khô
-
cẳng chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lung
* Từ tham khảo/words other:
- cẳng cải đỏ
- câng câng
- càng cao danh vọng, càng dày gian nan
- cẳng cây phơi khô
- cẳng chân