Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lừng danh thế giới
- world-famous
* Từ tham khảo/words other:
-
hai tay
-
hai tay buông xuôi
-
hai tay giữ chặt với nhau sau lưng
-
hai thân
-
hải thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lừng danh thế giới
* Từ tham khảo/words other:
- hai tay
- hai tay buông xuôi
- hai tay giữ chặt với nhau sau lưng
- hai thân
- hải thần