Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lửng chững
- toddle, walk with short steps
* Từ tham khảo/words other:
-
nữ dân quân
-
nữ đảng viên
-
nữ danh ca
-
nữ điện thoại viên
-
nữ diễn viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lửng chững
* Từ tham khảo/words other:
- nữ dân quân
- nữ đảng viên
- nữ danh ca
- nữ điện thoại viên
- nữ diễn viên