Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiên liệu
- to provide for...; to foresee; to anticipate|= người thảo hợp đồng đã không tiên liệu điều này the person who drew up the contract didn't foresee this
* Từ tham khảo/words other:
-
rời chân
-
rơi châu
-
roi chín dài
-
rời chuyển
-
roi có mũi sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiên liệu
* Từ tham khảo/words other:
- rời chân
- rơi châu
- roi chín dài
- rời chuyển
- roi có mũi sắt