tư sản | * adj - capitalist |
tư sản | - private property; bourgeois|= tẩy chay báo chí tư sản to boycott the bourgeois press|= phát động đại cách mạng văn hóa vô sản nhằm trừ tiệt tàn tích của cái gọi là tư tưởng và tập quán tư sản to launch the great proletarian cultural revolution in order to eradicate the remains of so-called bourgeois ideas and customs|- the middle class; the bourgeoisie|= tầng lớp tư sản gộc the upper middle class|= sống lối sống tư sản to live in a middle-class way |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện nhảm nhí
- chuyện nhăng nhít
- chuyện nhặt nhạnh
- chuyện nhỏ mọn
- chuyện nhỏ nhặt