Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lùi lũi
- Without fuss; unnoticed
=Lùi lũi bỏ đi+To leave unnoticed (without fuss)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lùi lũi
- xem lầm lũi
* Từ tham khảo/words other:
-
cần vương
-
cẩn xà cừ
-
cần xé
-
cắn xé
-
cần xe ô tô điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lùi lũi
* Từ tham khảo/words other:
- cần vương
- cẩn xà cừ
- cần xé
- cắn xé
- cần xe ô tô điện