Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lùi lại
- to stand back; to go/step backwards; to back; to recede|= lùi lại mấy bước to back a few steps; to take a few steps backwards; to recede a few paces|= lùi lại càng xa càng tốt recede as far as you can
* Từ tham khảo/words other:
-
cho khí cacbonic vào
-
chỗ khó
-
chó khoang
-
chỗ khởi hành
-
cho không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lùi lại
* Từ tham khảo/words other:
- cho khí cacbonic vào
- chỗ khó
- chó khoang
- chỗ khởi hành
- cho không