Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gánh vác công việc nặng nề
* thngữ|- to have (fix) a millstone about one's neck
* Từ tham khảo/words other:
-
gióng ngang
-
giọng ngạt mũi
-
gióng ngựa
-
giống ngựa
-
giống ngựa galôuây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gánh vác công việc nặng nề
* Từ tham khảo/words other:
- gióng ngang
- giọng ngạt mũi
- gióng ngựa
- giống ngựa
- giống ngựa galôuây