Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gánh vác
- to shoulder|= gánh vách trách nhiệm hiệu trưởng to shoulder the duties of headmaster|= gánh vác việc nước việc nhà to shoulder the responsibility for state and family affairs
* Từ tham khảo/words other:
-
quai sanh
-
quái thai
-
quái thai học
-
quai thao
-
quái trạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gánh vác
* Từ tham khảo/words other:
- quai sanh
- quái thai
- quái thai học
- quai thao
- quái trạng