Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dĩ
* verb
- to take, to employ
=dĩ ân báo oán+to return good for evil
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dĩ
* đtừ|- to take, to employ|= dĩ ân báo oán to return good for evil
* Từ tham khảo/words other:
-
bầu trời trong sáng
-
bầu trời trong xanh
-
bầu trời xanh ngắt
-
bầu vào
-
báu vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dĩ
* Từ tham khảo/words other:
- bầu trời trong sáng
- bầu trời trong xanh
- bầu trời xanh ngắt
- bầu vào
- báu vật