lùi | - step backwards =lùi hai bước rồi tiến lên ba bước+To Step backwards two steps -Turn back =đang đi có người gọi lại lùi+To turn back one one's way when called to put off, postpone =Ngày khai giảng lùi lại vài hôm+The begining of teem was postponed a few days =Cuộc hợp lùi lại ngày hôm sau+The meeting was put off until the next day |
lùi | - to step backwards; to retreat; to recede; to recoil|= lùi hai bước rồi tiến lên ba bước to take two steps backwards before taking three steps forwards; to take two paces backwards before advancing three paces|- to put off; to postpone|= ngày khai giảng lùi lại vài hôm the beginning of term was postponed a few days|= cuộc họp lùi sang ngày hôm sau the meeting was put off until the next day|- to back; to reverse|= lùi xe lại to back/reverse a car|- (tin học) to backspace|= lùi hai ký tự to backspace twice|= lùi ngày tháng xem đề lùi ngày tháng |
* Từ tham khảo/words other:
- cặn vôi
- cần vụ
- cần vương
- cẩn xà cừ
- cần xé