Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúc ăn
- meal time
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng giữa
-
dùng hai việc
-
đừng hãm tốc độ
-
dung hạn
-
đúng hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúc ăn
* Từ tham khảo/words other:
- đứng giữa
- dùng hai việc
- đừng hãm tốc độ
- dung hạn
- đúng hạn