Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy liệu
- arrange, settle, fix up|= dặn nàng quy liệu trong đôi ba ngày (truyện kiều) bade her provide the sum within two days or three
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi
-
bại
-
bài anh
-
bài bác
-
bài bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy liệu
* Từ tham khảo/words other:
- bãi
- bại
- bài anh
- bài bác
- bài bạc