Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luật nhân quả
- law of cause and effect; law of causality
* Từ tham khảo/words other:
-
ngồi lâu hơn ai
-
ngồi lê
-
ngồi lê đôi mách
-
ngoi lên
-
ngời lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luật nhân quả
* Từ tham khảo/words other:
- ngồi lâu hơn ai
- ngồi lê
- ngồi lê đôi mách
- ngoi lên
- ngời lên