Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luật nhân quả
- law of cause and effect; law of causality
* Từ tham khảo/words other:
-
người đi tống tiền
-
người đi trên đá nung
-
người đi trên dây
-
người đi trên tro nóng
-
người đi trong đám rước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luật nhân quả
* Từ tham khảo/words other:
- người đi tống tiền
- người đi trên đá nung
- người đi trên dây
- người đi trên tro nóng
- người đi trong đám rước