bỏ mình | * verb - To lay down one's life =vì nước bỏ mình+to lay down one's life for the country =bỏ mình vì nhiệm vụ+to lay down one's life for one's duty |
bỏ mình | - to lay down/give up one's life; to sacrifice one's life; to perish; to die|= vì nước bỏ mình to lay down one's life for one's country, to die for one's country|= bỏ mình vì nhiệm vụ to lay down one's life for one's duty |
* Từ tham khảo/words other:
- bã cải dầu
- bà cai ngục
- ba càng
- ba cạnh
- bá cáo