Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luật khoa
* noun
- law
=sinh viên luật khoa+law-student
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luật khoa
- law; jurisprudence|= cử nhân luật khoa bachelor of laws; ll b|= cao học luật khoa master of laws; ll m
* Từ tham khảo/words other:
-
can tràng
-
cận trạng
-
cắn trắt
-
cân trẻ em
-
cản trở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luật khoa
* Từ tham khảo/words other:
- can tràng
- cận trạng
- cắn trắt
- cân trẻ em
- cản trở