Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luẩn quẩn
* verb
- to dangle about; to hover about
=luẩn quẩn bên mình người nào+to hover about someone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luẩn quẩn
* đtừ|- to dangle; to hover|= luẩn quẩn bên mình người nào to hover about someone
* Từ tham khảo/words other:
-
cần thiết
-
cần thiết không thể thiếu được
-
cân thiếu
-
cân thoa
-
cân thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luẩn quẩn
* Từ tham khảo/words other:
- cần thiết
- cần thiết không thể thiếu được
- cân thiếu
- cân thoa
- cân thư