Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúa má
- rice cereals, bread grains
* Từ tham khảo/words other:
-
dụng cụ mài dao
-
dụng cụ mổ bóng đái
-
dụng cụ phân tích
-
dụng cụ phun sơn bằng khí nén
-
dụng cụ ra ngôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúa má
* Từ tham khảo/words other:
- dụng cụ mài dao
- dụng cụ mổ bóng đái
- dụng cụ phân tích
- dụng cụ phun sơn bằng khí nén
- dụng cụ ra ngôi