Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lùa
* verb
- to blow in
=gió lùa vào cửa sổ+the wind blows in at the window. to drive
=lùa súc vật lại+to round up the cattle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lùa
* đtừ|- to blow in
* Từ tham khảo/words other:
-
can thiệp
-
can thiệp giúp
-
can thiệp kịp thời
-
can thiệp thô bạo
-
can thiệp trắng trợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lùa
* Từ tham khảo/words other:
- can thiệp
- can thiệp giúp
- can thiệp kịp thời
- can thiệp thô bạo
- can thiệp trắng trợn