Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
can thiệp thô bạo
- crude interference|= đó là hành động can thiệp thô bạo vào việc nội bộ việt nam it is a crude interference in vietnam's internal affairs
* Từ tham khảo/words other:
-
quang niên
-
quang phân
-
quẳng phịch xuống
-
quang phổ
-
quang phổ học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
can thiệp thô bạo
* Từ tham khảo/words other:
- quang niên
- quang phân
- quẳng phịch xuống
- quang phổ
- quang phổ học