Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lột áo
* đùa cợt|- to remove somebody from his post; to dismiss; to cashier
* Từ tham khảo/words other:
-
báo cái
-
báo cáo
-
báo cáo bịa
-
báo cáo chi tiết
-
báo cáo chính thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lột áo
* Từ tham khảo/words other:
- báo cái
- báo cáo
- báo cáo bịa
- báo cáo chi tiết
- báo cáo chính thức