Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rét
- to be cold
=trời rét+cold weather
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rét
- cold|= trời rét cold weather|- shivering, fever, chill|= anh ấy ớn rét he is shivering
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu được nhiệt độ cao
-
chịu được thuốc
-
chịu ép
-
chịu hàng
-
chịu kém
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rét
* Từ tham khảo/words other:
- chịu được nhiệt độ cao
- chịu được thuốc
- chịu ép
- chịu hàng
- chịu kém