Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rết
* noun
- centipede
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rết
* dtừ|- centipede; scolopendra
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu sự sai khiến
-
chịu sự trừng phạt
-
chịu tang
-
chịu thất bại
-
chịu thay cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rết
* Từ tham khảo/words other:
- chịu sự sai khiến
- chịu sự trừng phạt
- chịu tang
- chịu thất bại
- chịu thay cho