Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lốp
* noun
- tyre; tire
=lốp cao su+rubber tyre
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lốp
- tyre; tire|= lốp cao su rubber tyre|= dụng cụ nạy lốp tyre lever
* Từ tham khảo/words other:
-
căn số
-
cản sốc
-
cán sự
-
cận sử
-
cán sự xã hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lốp
* Từ tham khảo/words other:
- căn số
- cản sốc
- cán sự
- cận sử
- cán sự xã hội