Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
căn số
- (toán) Root
-Destiny, fate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
căn số
(toán học) root|= căn số bậc ba cube root|= căn số bậc hai square root|- destiny, fate
* Từ tham khảo/words other:
-
bần đạo
-
bàn đạp
-
bàn đập
-
bản dập
-
bàn đạp có răng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
căn số
* Từ tham khảo/words other:
- bần đạo
- bàn đạp
- bàn đập
- bản dập
- bàn đạp có răng