Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng trắng mắt
- white of the eye
* Từ tham khảo/words other:
-
tình trạng tuyệt vọng
-
tình trạng xuống cấp
-
tính trẻ con
-
tĩnh trí
-
tính trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng trắng mắt
* Từ tham khảo/words other:
- tình trạng tuyệt vọng
- tình trạng xuống cấp
- tính trẻ con
- tĩnh trí
- tính trời