Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lóng ngóng
* adj
- to be waiting for
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lóng ngóng
* ttừ|- to be waiting for
* Từ tham khảo/words other:
-
cân nhạy
-
cận nhiệt đới
-
cấn nợ
-
cặn nồi hơi
-
cân non
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lóng ngóng
* Từ tham khảo/words other:
- cân nhạy
- cận nhiệt đới
- cấn nợ
- cặn nồi hơi
- cân non