Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lóng nghe
- listen attentively
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp với một người
-
hợp với nguyên tắc thẩm mỹ
-
hợp với nhà thể thao
-
hợp với nhà thơ
-
hợp với nhân dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lóng nghe
* Từ tham khảo/words other:
- hợp với một người
- hợp với nguyên tắc thẩm mỹ
- hợp với nhà thể thao
- hợp với nhà thơ
- hợp với nhân dân