Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lồng lộng
* adj
- high and large; immense
=cao lồng lộng+very high
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lồng lộng
* ttừ|- high and large; immense|= cao lồng lộng very high
* Từ tham khảo/words other:
-
cần sa
-
cần sang số
-
cần số
-
căn số
-
cản sốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lồng lộng
* Từ tham khảo/words other:
- cần sa
- cần sang số
- cần số
- căn số
- cản sốc