Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỏng lẻo
- loose, not tight, become undisciplined, let oneself slide|= kỷ luật lỏng lẻo lack of discipline, slack discipline
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy đi mất một phần lớn
-
lấy độc trị độc
-
lay động
-
lấy được
-
lấy được bằng xâm lấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỏng lẻo
* Từ tham khảo/words other:
- lấy đi mất một phần lớn
- lấy độc trị độc
- lay động
- lấy được
- lấy được bằng xâm lấn