Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộng lẫy
* adj
- luxurious; splendid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lộng lẫy
* ttừ|- luxurious; splendid
* Từ tham khảo/words other:
-
cần sang số
-
cần số
-
căn số
-
cản sốc
-
cán sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộng lẫy
* Từ tham khảo/words other:
- cần sang số
- cần số
- căn số
- cản sốc
- cán sự