Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lóng lánh
- shine, glitter, sprakle|= mỗi ngọn cỏ đều lóng lánh trong sương mai every balde of grass glistened in the morning dew
* Từ tham khảo/words other:
-
hơn một xe
-
hôn muội
-
hòn ngọc
-
hòn ngói
-
hôn ngu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lóng lánh
* Từ tham khảo/words other:
- hơn một xe
- hôn muội
- hòn ngọc
- hòn ngói
- hôn ngu