Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng đỏ
- egg yolk
* Từ tham khảo/words other:
-
không vĩnh cửu
-
không vinh quang
-
không vĩnh viễn
-
không vờ
-
không vợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- không vĩnh cửu
- không vinh quang
- không vĩnh viễn
- không vờ
- không vợ