Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngạnh
* noun
- barb
=tên có ngạnh+barbed arrow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngạnh
* dtừ|- barb, hook (of fish-hook spear)|= tên có ngạnh barbed arrow|- sheat-fish; watchdog (chó ngao)
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu thang tự động
-
cầu thang xoắn ốc
-
cấu thành
-
câu thơ
-
câu thơ có nhiều vần điệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngạnh
* Từ tham khảo/words other:
- cầu thang tự động
- cầu thang xoắn ốc
- cấu thành
- câu thơ
- câu thơ có nhiều vần điệp