Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấu thành
* verb
- To make up, to create, to compose
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cấu thành
- to make up; to constitute; to compose; to form|= những bộ phận cấu thành chủ nghĩa mác the component parts of marxism
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn một loạt
-
bắn nằm
-
bán nam bán nữ
-
bản năng
-
bản năng giới tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấu thành
* Từ tham khảo/words other:
- bắn một loạt
- bắn nằm
- bán nam bán nữ
- bản năng
- bản năng giới tính