Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngảnh
- xem ngoảnh
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngảnh
- xem ngoảnh|- turn|= ngảnh mặt đi không nhìn (ai) turn one's face away from a person
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu thang cuốn
-
cầu thang sau
-
cầu thang tự động
-
cầu thang xoắn ốc
-
cấu thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngảnh
* Từ tham khảo/words other:
- cầu thang cuốn
- cầu thang sau
- cầu thang tự động
- cầu thang xoắn ốc
- cấu thành