Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
long đình
- imperial court, imperial palace|= vai long đình broad shoulders
* Từ tham khảo/words other:
-
hợm hĩnh
-
hợm hĩnh điệu bộ
-
hom hỏm
-
hòm hòm
-
hôm khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
long đình
* Từ tham khảo/words other:
- hợm hĩnh
- hợm hĩnh điệu bộ
- hom hỏm
- hòm hòm
- hôm khác