Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
long diện
- the emperor's face (mặt rồng)
* Từ tham khảo/words other:
-
tính hiếu kỳ
-
tình hình
-
tình hình báo hiệu biến động
-
tình hình bớt căng thẳng
-
tình hình căng thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
long diện
* Từ tham khảo/words other:
- tính hiếu kỳ
- tình hình
- tình hình báo hiệu biến động
- tình hình bớt căng thẳng
- tình hình căng thẳng